Máy cắt Laser ngành may
Liên hệ
Product code : KCZ-1390
Xuất xứ : China
Views : 873
LIÊN HỆ TẠI HÀ NỘI
Hotline : 0961230808 exit 1
Email : giangthanh@maymaygiangthanh.com
LIÊN HỆ TẠI TP HCM
Hotline : 0961230808 exit 3
Email : hcm@maymaygiangthanh.com
Dòng máy hội tụ đầy đủ tính năng của một máy laser cao cấp nhất: Khổ 1300 x 900 mm.
- Chức năng khắc tiếp phần còn lại khi bị sự cố về điện, đây là công nghệ mới nhất và hiệu quả chỉ có ở những dòng máy của GI-TAN...
- Hệ thống cửa trước và sau đều mở rất tiện cho các công việc vượt quá khổ và lắp thêm hệ thống cuộn cho cắt vải và da trong ngành may mặc, giày da...
- Màn hình hiển thị rộng cho phép hiển thị cả thời gian và thông số khắc.
- Kết nối qua mạng nội bộ do đó nhiều máy có thể điều khiển được máy laser cùng lúc, kết nối cả USB, bộ nhớ lưu trữ đến 256Mb cho phép máy hoạt động mà không cần máy tính
- Hệ thống đèn đỏ định vị chính xác vị trí cần khắc, tính năng này chỉ có ở những dòng máy cao cấp
- Hệ thống giải nhiệt CW-5000 có bộ làm lạnh và điều chỉnh nhiệt độ đảm bảo an toàn cho máy hoạt động liên tục. kéo dài tuổi thọ của bóng.
- Ống phóng laser tuổi thọ 10.000 giờ chất lượng hàng đầu Trung Quốc,
- Phần mềm khắc trực tiếp trên Coreldraw nhanh và tiện lợi
- Độ phân giải 1200dpi cho chất lượng ảnh tinh xảo như in có thể đáp ứng được những yêu cầu của khách hàng khó tính nhất.
Máy được ứng dụng rộng rãi trong ngành quảng cáo, giày da, may mặt, quà tặng mỹ nghệ, khắc dấu, In flexo....
Thông số (Parameter) |
KCZ-6040 | KCZ-1390 | KCZ-1610 |
Diện tích gia công (Process area) | 600mm*400mm | 1300mm*900mm | 1600mm*1000mm |
Kiểu laser/công suất (Laser type/power) |
Ống thủy tinh laser C02 60W (CO2 laser glass tube 60W) |
Ống thủy tinh laser C02 60W (CO2 laser glass tube 60W) |
Ống thủy tinh laser C02 80W (CO2 laser glass tube 80W) |
Tốc độ cắt (Cutting speed) | 0-800mm/s | 0-800mm/s | 0-800mm/s |
Tốc độ khắc (Engraver speed) |
0-1000mm/s | 0-1000mm/s | 0-1000mm/s |
Sai số định vị (Positioning accuracy) |
<0,02mm | <0,02mm | <0,02mm |
Khổ giấy (Supported formats) | DXF/PLT/BMP/AI/HML/DST | DXF/PLT/BMP/AI/HML/DST | DXF/PLT/BMP/AI/HML/DST |
Hệ thống làm mát (Cooling system) |
Nước làm mát và hệ thống bảo vệ (Water cooling and protection system) |
Nước làm mát và hệ thống bảo vệ (Water cooling and protection system water) |
Nước làm mát và hệ thống bảo vệ (Cooling and protection system) |
Tổng công suất (Whole power) | 1500W . | 1500W | 1500W |
Trọng lượng tịnh (Net weight) | 175KG | 300KG | 350KG |
Nhiệt độ vận hành (Work temperarure) |
1oC-45oC | 1oC-45oC | 1oC-45oC |
Kích thước (Machine dimension) | 1200mm*940*1100mm | 1900mm*1500*1130mm | 2250mm*1650*1150mm |