Máy cắt vải tự động Timming TC-2025
Liên hệ
Product code : TC-2025
Views : 33
LIÊN HỆ TẠI HÀ NỘI
Hotline : 0961230808 exit 1
Email : giangthanh@maymaygiangthanh.com
LIÊN HỆ TẠI TP HCM
Hotline : 0961230808 exit 3
Email : hcm@maymaygiangthanh.com
Máy Cắt Vải Tự Động TIMING TC-2025 Là máy cắt phù hợp với nhiều ngành công nghiệp, ví dụ: bộ quần áo thời trang giải trí, quần áo trẻ em, bộ quần áo, hàng dệt kim thông thường,bộ đồ giải trí, đồ lót, áo tắm, áo ngực, đệm ngồi, ghế mát xa, ghế du thuyền / nhà thuyền, giày, mèo, bảo vệ lạnh,quần áo, túi chơi gôn, túi xách, hàng dệt gia dụng, túi bò, túi ngủ, lều, quần áo, ô tô, đồ nội thất và vải mềm như cũng như các ngành công nghiệp khác. Công nghệ tiên tiến và cải thiện cho doanh nghiệp được nhiều chi phí với giá cả phù hợp vớ nhu cầu.
Tổng quan về Máy Cắt Vải Tự Động TIMING TC-2025
Máy Cắt Vải Tự Động TIMING TC-2025 Với những đặc điểm chính Thiết kế máy tính, sắp chữ tự động, lưu tài liệu gốc. Máy tính điều khiển và cắt tự động, tiết kiệm nguồn nhân lực, sản xuất hàng loạt. Hỗ trợ nhiều loại định dạng, định dạng thiết kế trang phục mở trực tiếp, phần mềm sắp chữ. Độ chính xác cắt cao, tự thiết kế máy cắt sắc bén tự động, chất lượng máy cắt cao giúp tuổi thọ cao hơn. Không cần in ra, lưu bản sắp chữ, với khả năng sử dụng lặp lại cao, quản lý đánh dấu tấm thuận tiện. Dễ dàng thay đổi phụ tùng thay thế và chi phí thấp hơn. Tự động hóa tốt, dễ vận hành.
Thông Số Kỹ Thuật Máy Cắt Vải Tự Động TIMING TC-2025
Kiểu |
TC-1725 |
TC-2025 |
TC-2225 |
khu vực cắt |
1700*2500 |
2000*2500 |
2500*2500 |
Cân nặng |
2100kg |
2200kg |
2400kg |
Kích thước (chiều dài, chiều rộng, chiều cao) |
5760*2610*1500 |
5760*2910*1500 |
5760*3100*1500 |
Cắt nhanh: |
0-50000mm/phút |
phong cách cắt: |
dao thẳng lên xuống |
Độ chính xác cắt: |
≤ ± 1mm |
Độ dày cắt: |
max50/70/90mm |
hệ thống giảm tốc |
Bánh răng hành tinh |
Tốc độ tối đa của lưỡi làm việc |
4000 vòng / phút |
Nhà cung cấp điện: |
AC380V/50HZ |
Phần mềm: |
bản quyền hệ thống cắt tự động |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHO ĐỘNG CƠ |
|||
ĐỘNG CƠ |
TRỤC X |
1000 |
oát |
TRỤC Y |
750 |
oát |
|
TRỤC Z |
400 |
oát |
|
ĐỘNG CƠ |
TRỤC T |
200 |
oát |
Băng tải |
750 |
oát |
|
Nhặt lên |
400 |
oát |
|
Máy hút bụi |
Quyền lực |
18,5 |
oát |
Tính thường xuyên |
7 |
Mức độ |
|
Tiêu thụ trung bình |
12KW – 18KW |
KW |